phonezalo
Sách - Luyện đề thực chiến Đánh giá năng lực HSA - Phần Định tính
Giới thiệu khóa học
(Đang cập nhật)
Nội dung khoá học

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 01 - Định tính)
1
3948
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 01 - Định tính)
1
2337
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 01 - Định tính)
1
2037
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 01 - Định tính)
1
1557
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 ( Đề 01 - Định Tính )
1
663

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 02 - Định tính)
1
1177
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 02 - Định tính)
1
1004
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 02 - Định tính)
1
944
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 02 - Định tính)
1
900
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 02 - Định tính)
1
785

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 03 - Định tính)
1
974
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 03 - Định tính)
1
881
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 03 - Định tính)
1
723
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 03 - Định tính)
1
648
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 03- Định tính)
1
568

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 04 - Định tính)
1
674
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 04 - Định tính)
1
664
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 04 - Định tính)
1
578
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 04 - Định tính)
1
589
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 04 - Định tính)
1
514

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 05 - Định tính)
1
695
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 05 - Định tính)
1
639
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 05 - Định tính)
1
554
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 05 - Định tính)
1
477
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 05 - Định tính)
1
398

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 06 - Định tính)
1
554
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 06 - Định tính)
1
467
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 06 - Định tính)
1
407
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 06 - Định tính)
1
458
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 06 - Định tính)
1
415

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 07 - Định tính)
1
522
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 07 - Định tính)
1
406
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 07 - Định tính)
1
334
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 07 - Định tính)
1
357
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 07 - Định tính)
1
292

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 08 - Định tính)
1
397
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 08 - Định tính)
1
380
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 08 - Định tính)
1
292
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 08 - Định tính)
1
293
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 08 - Định tính)
1
289

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 09 - Định tính)
1
445
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 09 - Định tính)
1
400
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 09 - Định tính)
1
370
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 09 - Định tính)
1
367
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 09 - Định tính)
1
326

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 10 - Định tính)
1
458
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 10 - Định tính)
1
296
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 10 - Định tính)
1
284
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 10 - Định tính)
1
306
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 10 - Định tính)
1
223

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 11 - Định tính)
1
352
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 11 - Định tính)
1
341
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 11 - Định tính)
1
289
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 11 - Định tính)
1
266
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 11 - Định tính)
1
253

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 12 - Định tính)
1
354
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 12 - Định tính)
1
301
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 12 - Định tính)
1
236
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 12 - Định tính)
1
248
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 12 - Định tính)
1
219

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 13 - Định tính)
1
311
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 13 - Định tính)
1
248
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 13 - Định tính)
1
233
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 13 - Định tính)
1
210
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 13 - Định tính)
1
207

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 14 - Định tính)
1
243
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 14 - Định tính)
1
210
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 14 - Định tính)
1
211
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 14 - Định tính)
1
203
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 14 - Định tính)
1
176

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 15 - Định tính)
1
209
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 15 - Định tính)
1
158
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 15 - Định tính)
1
167
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 15 - Định tính)
1
162
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 15 - Định tính)
1
135
Thông tin giáo viên
teachername
HSA EDUCATION
4.5 xếp hạng giảng viên
15000 học viên
10 khoá học
Khoá học liên quan