phonezalo
Sách - Luyện đề thực chiến Đánh giá năng lực HSA - Phần Tiếng anh
Giới thiệu khóa học
(Đang cập nhật)
Nội dung khoá học

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 01 - Tiếng Anh)
1
2352
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 01 - Tiếng Anh)
1
1621
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 01 - Tiếng Anh)
1
1327
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 01 - Tiếng Anh)
1
1386
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 01 - Tiếng Anh)
1
1058

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 02 - Tiếng Anh)
1
916
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 02 - Tiếng Anh)
1
691
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 02 - Tiếng Anh)
1
569
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 02 - Tiếng Anh)
1
681
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 02 - Tiếng Anh)
1
560

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 03 - Tiếng Anh)
1
671
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 03 - Tiếng Anh)
1
519
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 03 - Tiếng Anh)
1
331
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 03 - Tiếng Anh)
1
501
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 03 - Tiếng Anh)
1
423

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 04 - Tiếng Anh)
1
520
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 04 - Tiếng Anh)
1
415
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 04 - Tiếng Anh)
1
253
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 04 - Tiếng Anh)
1
425
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 04 - Tiếng Anh)
1
355

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 05 - Tiếng Anh)
1
450
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 05 - Tiếng Anh)
1
356
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 05 - Tiếng Anh)
1
234
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 05 - Tiếng Anh)
1
319
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 05 - Tiếng Anh)
1
253

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 06 - Tiếng Anh)
1
336
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 06 - Tiếng Anh)
1
282
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 06 - Tiếng Anh)
1
166
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 06 - Tiếng Anh)
1
284
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 06 - Tiếng Anh)
1
216

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 07 - Tiếng Anh)
1
284
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 07 - Tiếng Anh)
1
235
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 07 - Tiếng Anh)
1
165
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 07 - Tiếng Anh)
1
250
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 07 - Tiếng Anh)
1
201

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 08 - Tiếng Anh)
1
239
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 08 - Tiếng Anh)
1
182
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 08 - Tiếng Anh)
1
104
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 08 - Tiếng Anh)
1
203
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 08 - Tiếng Anh)
1
156

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 09 - Tiếng Anh)
1
221
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 09 - Tiếng Anh)
1
139
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 09 - Tiếng Anh)
1
119
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 09 - Tiếng Anh)
1
160
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 09 - Tiếng Anh)
1
143

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 10 - Tiếng Anh)
1
185
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 10 - Tiếng Anh)
1
126
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 10 - Tiếng Anh)
1
106
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 10 - Tiếng Anh)
1
122
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 10 - Tiếng Anh)
1
124

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 11 - Tiếng Anh)
1
135
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 11 - Tiếng Anh)
1
125
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 11 - Tiếng Anh)
1
65
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 11 - Tiếng Anh)
1
102
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 11 - Tiếng Anh)
1
98

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 12 - Tiếng Anh)
1
130
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 12 - Tiếng Anh)
1
83
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 12 - Tiếng Anh)
1
80
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 12 - Tiếng Anh)
1
87
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 12 - Tiếng Anh)
1
57

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 13 - Tiếng Anh)
1
117
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 13 - Tiếng Anh)
1
82
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 13 - Tiếng Anh)
1
54
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 13 - Tiếng Anh)
1
85
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 13 - Tiếng Anh)
1
79

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 14 - Tiếng Anh)
1
105
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 14 - Tiếng Anh)
1
73
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 14 - Tiếng Anh)
1
39
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 14 - Tiếng Anh)
1
67
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 14 - Tiếng Anh)
1
71

Hướng dẫn đáp án câu 1-10 (Đề 15 - Tiếng Anh)
1
99
Hướng dẫn đáp án câu 11-20 (Đề 15 - Tiếng Anh)
1
64
Hướng dẫn đáp án câu 21-30 (Đề 15 - Tiếng Anh)
1
51
Hướng dẫn đáp án câu 31-40 (Đề 15 - Tiếng Anh)
1
57
Hướng dẫn đáp án câu 41-50 (Đề 15 - Tiếng Anh)
1
58
Thông tin giáo viên
teachername
HSA EDUCATION
4.5 xếp hạng giảng viên
15000 học viên
10 khoá học
Khoá học liên quan